Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 29.03 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 29.03 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.18 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.18 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai