Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.18 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.18 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng