Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
62 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
63 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
64 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D15 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
66 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
67 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
68 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
69 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
71 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.45 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
72 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,C00,D01,D10 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
73 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
74 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
76 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội