Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 21.50 A01,D01,D03,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
142 Marketing và Truyền thông (7900102) (Xem) 20.20 D01,D09,D10,D96 Trường Quản trị và Kinh doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
143 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
144 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
145 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
146 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 19.75 D01,D72,D78,R22,R25,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
147 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 19.75 R18 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
148 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) 19.75 R11,R12,R13 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
149 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
150 Quảng cáo (7320110) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
151 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 19.00 A10,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
152 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 19.00 C00,C20,D01,D66 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
153 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 19.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
154 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 19.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
155 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.50 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
156 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
157 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.50 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
158 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
159 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 17.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
160 Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên