Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (7310200|11C00) (Xem) 30.34 C00 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) 29.99 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) 29.84 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) 29.75 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
5 Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (7310200|12C00) (Xem) 29.55 C00 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) 29.51 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) 29.30 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 29.26 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 28.97 D01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) 28.83 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) 28.69 D01 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) 28.69 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A00|2) (Xem) 28.65 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) 28.55 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) 28.50 A00 Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
16 Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) 28.50 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
17 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11D01) (Xem) 28.45 D01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) 28.41 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
19 Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|22A01) (Xem) 28.29 A01 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) 28.28 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội