| 1 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (7310200|11C00) (Xem) |
30.34 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
29.99 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) |
29.84 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
29.75 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (7310200|12C00) (Xem) |
29.55 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
29.51 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13D01|2) (Xem) |
29.30 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
29.26 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
28.97 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
28.83 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (7860100|13D01|7) (Xem) |
28.69 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13C03|2) (Xem) |
28.69 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A00|2) (Xem) |
28.65 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
28.55 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13A00|5) (Xem) |
28.50 |
A00 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11D01) (Xem) |
28.45 |
D01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13C03|3) (Xem) |
28.41 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|22A01) (Xem) |
28.29 |
A01 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (7860100|13A01|3) (Xem) |
28.28 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |