Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Luật quốc tế (7380108C) (Xem) 20.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
142 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
143 Luật (HVN14) (Xem) 20.00 A00,C00,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
144 Luật quốc tế (7380108C) (Xem) 20.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
145 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
146 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
147 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
148 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.50 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
149 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
150 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.30 A00,C03,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
151 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
152 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
153 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
154 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 18.00 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
155 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 18.00 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
156 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 18.00 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
157 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 18.00 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
158 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
159 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
160 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương