| 1 |
Ngôn ngữ Anh (7220201K) (Xem) |
224.50 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) |
39.35 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
38.45 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 4 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
38.32 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
38.07 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
38.07 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
38.07 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (615M) (Xem) |
38.07 |
R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (615M) (Xem) |
38.07 |
R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (615M) (Xem) |
38.07 |
R24 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Thanh nhạc (7210205) (Xem) |
38.00 |
N00,N01 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc (7140237) (Xem) |
37.70 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) |
37.55 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
37.55 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 15 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
37.51 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 16 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
37.51 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
37.51 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
37.51 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 19 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
37.51 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
37.51 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |