1 |
Thanh nhạc (7210205) (Xem) |
38.00 |
N00,N01 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Hội hoạ (7210103) (Xem) |
34.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Piano (7210208) (Xem) |
33.00 |
N00,N01 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Y đa khoa (Nữ - phía Nam) (52720101|12) (Xem) |
27.90 |
A00,B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Piano (7210208) (Xem) |
22.00 |
N00 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
6 |
Thanh nhạc (7210205) (Xem) |
22.00 |
N00 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
7 |
Biên đạo múa (7210243) (Xem) |
22.00 |
N03 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Điêu khắc (7210105) (Xem) |
21.25 |
H00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Điêu khắc (7210105) (Xem) |
21.25 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Điêu khắc (7210105) (Xem) |
21.25 |
H00 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Thanh nhạc (7210205) (Xem) |
21.00 |
N00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) |
20.00 |
S00 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
13 |
Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) |
20.00 |
S00 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
14 |
Điêu khắc (7210105) (Xem) |
18.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
15 |
Hội hoạ (7210103) (Xem) |
18.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
16 |
Thanh nhạc (7210205) (Xem) |
17.55 |
N02 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Sáng tác âm nhạc (7210203) (Xem) |
17.25 |
N05 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây (7210207) (Xem) |
15.25 |
N04 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) |
15.00 |
N05 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
20 |
Thanh nhạc (7210205) (Xem) |
15.00 |
N01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |