Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
62 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
63 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
64 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
65 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
66 Kế toán (7340301) (Xem) 16.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
67 Kế toán (7340301) (Xem) 16.10 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
68 Kế toán (7340301) (Xem) 16.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
69 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
70 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
71 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
72 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D23 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
73 Kế toán (7340301) (Xem) 15.70 A00,A01,D01,D97 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
74 Kế toán (7340301) (Xem) 15.70 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
75 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
76 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
77 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
78 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
79 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
80 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội