Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 32.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 32.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 30.00 T00,T01,T02,T05 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 29.25 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 29.25 A00,A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.00 B03,C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
7 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.00 C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.75 M08,T01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.75 T01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
10 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.00 T00,T05,T06,T07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.00 T00,T01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
12 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
13 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
14 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T05 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T05,T07 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
16 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T03,T04,T05 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
18 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
19 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
20 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 17.81 T00,T02,T03,T05 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng