1 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
32.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
2 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
32.00 |
N00,N01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
3 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
30.00 |
T00,T01,T02,T05 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
4 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
29.25 |
T00,T01,T06 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
29.25 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
24.00 |
B03,C00,C14,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
7 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
24.00 |
C00,C14,C20 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
8 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
23.75 |
M08,T01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
23.75 |
T01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
23.00 |
T00,T05,T06,T07 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
11 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
20.00 |
T00,T01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
12 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
13 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T02,T03,T07 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T02,T03,T05 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
15 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
16 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T02,T03,T07 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T03,T04,T05 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
18 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
19 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T02,T03,T07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
20 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
17.81 |
T00,T02,T03,T05 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |