Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Luật Thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 A01 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.50 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 26.50 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
44 Luật thương mại quốc tế chất lượng cao (7380107_502C) (Xem) 26.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
45 Luật kinh doanh chất lượng cao (7380107_501C) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
46 Luật Kinh Tế (7380107) (Xem) 26.35 A00 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
48 Luật (7380101) (Xem) 26.30 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
49 Luật (THXT C00) (7380101_C00) (Xem) 26.25 C00 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.25 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.25 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
52 Ngành Luật (TLA301) (Xem) 26.25 A01,D01,D07,D08 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
53 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.10 A00,C00,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
55 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.05 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.05 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
58 Luật quốc tế (THXT C00) (7380108_C00) (Xem) 26.00 C00 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.00 D01,D03,D06,D66,D69,D84,D87,D90 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM