Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 23.00 D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
122 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 23.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
123 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 23.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
124 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKK) (Xem) 23.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Ngôn ngữ Anh (FLE1) (Xem) 23.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
126 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
127 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) 22.82 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
128 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) 22.82 D04 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
129 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (7220201D) (Xem) 22.75 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
130 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.74 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
131 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.56 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
132 Ngôn Ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.56 A01,D01,D14,D15 (*) ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HCM (Xem) TP HCM
133 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) 22.55 D01 Học viện quốc tế (Xem) TP HCM
134 Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) 22.50 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
135 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D01 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
136 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.50 D84 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
137 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 22.35 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
138 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.30 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
139 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
140 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM