121 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
23.00 |
D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
23.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
123 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
23.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
124 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKK) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Ngôn ngữ Anh (FLE1) (Xem) |
23.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D78,D96 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
127 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) |
22.82 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) |
22.82 |
D04 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (7220201D) (Xem) |
22.75 |
D01,D96 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
130 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.74 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
131 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.56 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
132 |
Ngôn Ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.56 |
A01,D01,D14,D15 (*) |
ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HCM (Xem) |
TP HCM |
133 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) |
22.55 |
D01 |
Học viện quốc tế (Xem) |
TP HCM |
134 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (7220204C) (Xem) |
22.50 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
135 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.50 |
D01 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
TP HCM |
136 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.50 |
D84 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
22.35 |
D01,D03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
138 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
22.30 |
A01,D01,D04,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
139 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.25 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
140 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
22.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |