81 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.97 |
D01,D96,D78 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.97 |
D01,D78,D96 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.93 |
D01,D04 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.90 |
A01,D01,D14,D78 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
85 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.90 |
D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.73 |
D01,D04 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.60 |
D01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.60 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.55 |
D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.55 |
D01,D02 |
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.50 |
D14,D66 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
92 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.50 |
D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
93 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.43 |
D01,D04,D78,D83 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
94 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.35 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.35 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.30 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.25 |
A01,D01,D07,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.24 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
99 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.10 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
100 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.09 |
D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |