121 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.55 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) |
35.50 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
123 |
POHE-Luật kinh doanh (POHE4) (Xem) |
35.50 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) |
35.44 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) |
35.44 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608) (Xem) |
35.44 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Sư phạm Toán học (Chất lượng cao) (7140209CLC) (Xem) |
35.43 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
128 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
35.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
129 |
Quản trị khách sạn (POHE1) (Xem) |
35.35 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
130 |
POHE-Quản trị khách sạn (POHE1) (Xem) |
35.35 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
35.34 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
35.34 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
35.34 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
35.33 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
35.32 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) |
35.27 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220204 CLC) (Xem) |
35.10 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
35.08 |
D01,D06 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Ngôn ngữ Anh (HQT02) (Xem) |
35.07 |
A01,D01,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
35.00 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |