141 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
35.00 |
D03 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Quản lí thị trường (POHE6) (Xem) |
35.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
143 |
Thẩm định giá (POHE7) (Xem) |
35.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
144 |
Khoa học máy tính (7480101) (Xem) |
35.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
145 |
POHE-Quản lý thị trường (POHE6) (Xem) |
35.00 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
146 |
POHE-Thẩm định giá (POHE7) (Xem) |
35.00 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
147 |
Báo truyền hình (605) (Xem) |
34.94 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
148 |
Báo truyền hình (605) (Xem) |
34.94 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
149 |
Báo truyền hình (605) (Xem) |
34.94 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
34.92 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
151 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
34.90 |
A01,D01,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
152 |
Khởi Nghiệp Và Phát Triển Kinh Doanh (BBAE) Học Bằng Tiếng Anh (EP01) (Xem) |
34.90 |
A01,D01,D07,D09 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
153 |
Quản trị lữ hành (POHE2) (Xem) |
34.80 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
34.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
155 |
POHE-Quản trị lữ hành (POHE2) (Xem) |
34.80 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
34.77 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
157 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
34.77 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
158 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
34.77 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
159 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220210 CLC) (Xem) |
34.73 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
160 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
34.63 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |