Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Lịch sử (7229010) (Xem) 37.50 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
2 Lịch sử (7229010) (Xem) 37.50 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
3 Du lịch (7310630) (Xem) 31.80 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Chính trị học (7310201) (Xem) 30.50 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.95 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 29.88 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Giáo dục chính trị (7140205C) (Xem) 28.50 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) 28.50 C00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 28.00 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
10 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 27.75 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
11 Giáo dục công dân (7140204C) (Xem) 27.50 C20 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Giáo dục công dân (7140204B) (Xem) 27.50 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 27.50 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
14 Lịch sử (QHX08) (Xem) 27.00 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
15 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 27.00 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
16 Tâm lý học giáo dục (7310403C) (Xem) 26.75 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Chính trị học (QHX02) (Xem) 26.75 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
18 Nhân học (QHX11) (Xem) 26.75 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
19 Đông phương học (QHX05) (Xem) 26.75 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
20 Quản lý công (7340403) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội