1 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
37.50 |
C00,C19 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
37.50 |
C03,D14,R23 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
31.80 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
4 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
30.50 |
C00,C19,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
29.95 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
29.88 |
C00,D01,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Giáo dục chính trị (7140205C) (Xem) |
28.50 |
C20 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
28.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
27.75 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Giáo dục công dân (7140204C) (Xem) |
27.50 |
C20 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Giáo dục công dân (7140204B) (Xem) |
27.50 |
C19 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
27.50 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Lịch sử (QHX08) (Xem) |
27.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
27.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Tâm lý học giáo dục (7310403C) (Xem) |
26.75 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Chính trị học (QHX02) (Xem) |
26.75 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
26.75 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
26.75 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
26.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |