TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) | 22.75 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) | 15.80 | A00,A01,A02 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |