Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 30.12 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.25 C14,C19,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.45 M01,M09 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.10 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.30 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.03 M00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.50 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.35 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M02 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M11 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
18 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang