1 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
35.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
28.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
26.30 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
5 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
25.35 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
24.94 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
21.30 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
8 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
9 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
10 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D07 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
14 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
(Xem)
|
Bình Dương |
16 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,K01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
17 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |