21 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
22 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A09,B00,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
23 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
24 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,B03,B08 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
26 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A06,B00,B04 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
27 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
28 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
29 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
30 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
31 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
32 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |