TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) | 22.59 | A00 | Học viện Cảnh sát nhân dân (CSH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) | 22.59 | A00 | Học viện Cảnh sát nhân dân (CSH) (Xem) | Hà Nội |