161 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
162 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D14,D15 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
163 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
164 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
165 |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKD) (Xem) |
18.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
166 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
167 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
18.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
168 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
18.15 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
169 |
Kinh tế
(02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) (7310101) (Xem) |
18.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
170 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
18.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
171 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
172 |
CTLK - Quản trị kinh doanh (7340101_WE) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
173 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
174 |
CTLK - Quản trị kinh doanh (7340101_UH) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
175 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
176 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
177 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
178 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
179 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
180 |
CTLK - Quản trị kinh doanh (7340101_WE4) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |