Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
202 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
203 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
204 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
205 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
206 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
207 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
208 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
209 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
210 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
211 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
212 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
213 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
214 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
215 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D08 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
216 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
217 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương