Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.81 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
102 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.80 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
103 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.80 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
104 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 25.80 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
105 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.80 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.76 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
107 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.75 A00,C00,C14,C20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
108 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.75 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
109 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 25.71 A08,C00,C19 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
110 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 25.70 A00,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
111 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.67 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
112 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.66 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
113 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.65 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
114 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.65 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
115 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.60 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
116 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.57 A07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
117 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.55 D01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
118 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
119 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 25.50 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế