81 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.25 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
82 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Công nghệ thực phẩm và Chế biến (HVN10) (Xem) |
19.00 |
A00; B00; D07; D01 |
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
85 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
87 |
Tái chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
89 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,D01,D03,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
90 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (7340201DKD) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
92 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
93 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
17.00 |
A00,C00,C04,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
94 |
Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) |
17.00 |
A00,D01,D03,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
95 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
100 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |