Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.15 A00,A01,D01,V00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
6 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
7 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
8 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
9 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00,A09,V00,V01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
10 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
11 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
12 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng