Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Kiểm toán (7340302) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.58 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
5 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
6 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.03 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.90 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
10 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
11 Kiểm toán (7340302) (Xem) 18.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
12 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
13 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM