Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hóa học (7440112) (Xem) 23.81 A00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem) Hà Nội
2 Hóa học (7440112) (Xem) 23.47 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Hóa học (7440112) (Xem) 23.15 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Hóa học (7440112) (Xem) 20.15 A00,A06,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
5 Hóa học (7440112) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
6 Hóa học (7440112) (Xem) 17.80 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
8 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
9 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Hóa học (7440112) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
11 Hóa học (7440112) (Xem) 15.50 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
12 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
13 Hóa học (7440112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
14 Hóa học (7440112) (Xem) 0.00 K00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem) Hà Nội