Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 27.50 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 27.45 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) Thái Nguyên
3 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.96 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.80 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
5 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 26.25 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) Thái Nguyên
6 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.25 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
7 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.05 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
8 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.80 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.52 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
10 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.40 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
11 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.40 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
12 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.27 B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
15 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng