1 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
27.20 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.58 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
5 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.03 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
22.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
18.00 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
12 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
13 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
14 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |