Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.36 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.36 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.36 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
4 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.85 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.85 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.50 A00,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 25.07 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.96 A00,A01,C00,D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.90 A00,A01,C00,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
13 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.05 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.80 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) Hà Nội
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM