TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm học (7620201) (Xem) | 23.00 | A00 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) | Nghệ An |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm học (7620201) (Xem) | 23.00 | A00 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) | Nghệ An |