Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.12 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
2 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.00 C00;C19;D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
3 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.85 C00;C19;D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
4 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.60 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
5 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.58 C00,C19 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
6 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.40 C00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
7 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.40 C00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
8 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.21 A08,C00,C19,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
9 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.75 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.75 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.75 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.66 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
13 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.15 D09,D14,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
14 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.30 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên