Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) (7340405) (Xem) 36.15 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Hệ thống thông thi quân lý (7340405) (Xem) 29.50 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem) Hà Nội
3 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 25.94 AOO,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem) Hà Nội
4 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
5 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
6 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
7 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
8 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
9 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
10 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 18.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
11 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
12 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
14 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
15 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng