Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 27.75 B00; B08 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
2 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.90 B00,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.45 B00,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.82 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.55 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
6 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.30 B00; B08 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
7 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.20 A02 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.50 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
9 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.35 B00,B03,B08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
10 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.24 B00,B03,B04,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
11 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.45 A02 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
12 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.25 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
13 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 A02,B00,B08 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
14 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
15 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
16 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên