Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) (7220201) (Xem) 36.50 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.55 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.38 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.40 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.93 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.30 A01,D01,D07,D10 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Anh * (7220201) (Xem) 32.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.51 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.50 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.60 D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (SPH) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.05 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.22 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.10 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.78 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.78 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM