Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.15 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 35.40 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.14 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.92 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 24.90 D01,D78,D96 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 22.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 21.00 D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 16.00 D01,D10,D14,D66 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
12 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,D01,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
14 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01,D10,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
15 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
16 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem) Vĩnh Phúc
17 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương
18 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
19 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương