Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
2 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.75 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Nuôi trồng thuỷ sản (7620301) (Xem) 16.00 A01; B00; D01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
4 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
5 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
6 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
7 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
8 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
9 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
10 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
11 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
12 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
13 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang