Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Tài chính ngân hàng (7340301) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
42 Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh (7340302) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
43 Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
44 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
45 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 21.55 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
46 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 21.55 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
47 Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. (CT tăng cường tiếng anh) (7340302C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
48 Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (CT tăng cường tiếng anh) (7340301C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
49 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) (CT tăng cường tiếng anh) (7340302Q) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
50 Kế toán (7340301) (Xem) 20.95 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
51 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
52 Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
53 Quản trị kinh doanh (7340301) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
54 Quản trị kinh doanh (7340301) (Xem) 18.50 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
55 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
56 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
57 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
58 Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
59 Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
60 Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên