Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kế toán (CT ĐHCQ chuẩn) (7340301) (Xem) 25.29 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem) TP HCM
22 Kế toán (7340301) (Xem) 25.29 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
23 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
24 Kế toán (7340301) (Xem) 25.20 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) (7340301) (Xem) 25.08 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Kế toán (TLA403) (Xem) 25.02 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
27 Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế - CT định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) (TM08) (Xem) 25.00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
28 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
29 Kiểm toán (TLA409) (Xem) 24.68 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
30 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.47 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
31 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.45 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
33 Kế toán (7340301) (Xem) 24.20 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Kế toán (7340301) (Xem) 24.18 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
35 Kế toán (7340301) (Xem) 24.01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Kế toán (7340301) (Xem) 23.95 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
37 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.70 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
38 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
39 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.47 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
40 Kế toán (7340301) (Xem) 23.18 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM