| 81 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trinh chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, cầu -Đường bộ Việt - Anh. Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật) (7580205QT) (Xem) |
20.50 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 82 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 83 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
20.45 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 84 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
20.35 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 85 |
Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) |
20.05 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 86 |
Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) |
20.05 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
| 87 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi -Hoa Kỳ) (7580201_QT) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 88 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
| 89 |
Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản) (7580201) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
| 90 |
Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) (7580201C) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 91 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 92 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 93 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 94 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 95 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 96 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
| 97 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 98 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 99 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 100 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |