Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 18.50 A00,D01,C15,V01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
82 Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp (7580201) (Xem) 18.50 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
83 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) (7510104) (Xem) 18.50 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
84 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) 18.45 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
85 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 18.35 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
86 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 18.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
87 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
88 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
89 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) TP HCM
90 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 17.95 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
91 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (7510101) (Xem) 17.55 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
92 Kỹ thuật xây dựng (CT) (7580201CT) (Xem) 17.35 Đại học Kiến trúc TP HCM - Cơ sở Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
93 Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng (7580201C) (Xem) 17.20 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
94 Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh (7580201B) (Xem) 17.05 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
95 Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng (7580201A) (Xem) 17.05 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
96 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
97 Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thuỷ (7580201_04) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.10 A00,C15,D01,H00 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
99 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
100 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM