Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
102 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (GTADCCD2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
103 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCCD1) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) Hà Nội
104 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
105 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
106 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
107 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (GTADCCD2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
108 CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
109 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
110 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) (7510103) (Xem) 16.00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
112 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
113 Kỹ thuật công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
114 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
115 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
116 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
117 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội