Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) 21.15 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) 21.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 21.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 21.10 V00,V01,V02 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510102A) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) 21.00 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
67 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trinh chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, cầu -Đường bộ Việt - Anh. Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật) (7580205QT) (Xem) 20.50 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
68 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) (TLA201) (Xem) 20.50 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
69 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 20.45 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) 20.05 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
71 Quản lý xây dựng (GTADCQX2) (Xem) 20.05 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
72 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 20.00 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản) (7580201) (Xem) 20.00 Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
74 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi -Hoa Kỳ) (7580201_QT) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) (7580201C) (Xem) 20.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
76 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 20.00 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
77 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
78 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
79 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
80 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 18.80 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ