| 21 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 22 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
18.75 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
| 23 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 24 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 25 |
Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 26 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
18.00 |
A08,A09,C00,C20 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 27 |
Luật Kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 28 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 29 |
Luật kinh tế chuyên ngành:
- Luật kinh tế quốc tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 30 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 31 |
Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 32 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 33 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
A00,C00,D01,D78 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 34 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 35 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 36 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 37 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
16.00 |
C00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 38 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C00,D10,D14 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 39 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 40 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01 |
Đại học Trưng Vương (DVP)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |