| 1 |
Kinh tế quốc tế (7340120)
(Xem)
|
312.50 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Kinh tế quốc tế (7340120)
(Xem)
|
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
33.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
27.71 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
26.72 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
26.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Kinh tế quốc tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7340120)
(Xem)
|
25.50 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
25.30 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Kinh tế quốc tế (7340120)
(Xem)
|
25.24 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.80 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 11 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.59 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Kinh tế quốc tế (7340120)
(Xem)
|
24.24 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 14 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 15 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
23.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
22.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Học viện Hàng không Việt Nam (HHK)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 18 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
20.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 20 |
Kinh doanh quốc tế (7340120)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |