| 1 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
290.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
275.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 3 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
27.50 |
|
Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
26.85 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Khoa học dữ liệu (CT ĐHCQ chuẩn) (7460108)
(Xem)
|
24.75 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
24.75 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 8 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
24.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 9 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
23.99 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 10 |
Chuyên ngành Khoa học dữ liệu thuộc ngành
Khoa học máy tính (7460108)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
22.99 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
21.95 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 13 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
21.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 14 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
20.10 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 15 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 16 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Kinh doanh thời trang và dệt may (7460108)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 18 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 20 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |