| 41 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 42 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 43 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 44 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
19.75 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 45 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 46 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
19.10 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 47 |
Quản trị kinh doanh (7340301)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 48 |
Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 49 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
| 50 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.55 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 51 |
Quản trị kinh doanh (7340301)
(Xem)
|
18.50 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 52 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 53 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 54 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 55 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 56 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A07,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 57 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 58 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 59 |
Kế toán (7340301)
(Xem)
|
17.50 |
A00 |
Đại học Thái Bình (DTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
| 60 |
Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (7340301)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |