TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 12.50 | M00 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
2 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 11.50 | M00,M05,M07,M13 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
3 | Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) | 11.00 | M00,M01,M02 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |