Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.50 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 25.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.00 M01,M09 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.00 M05,M06 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M01,M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.50 M00,M01,M07,M09 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.75 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 17.25 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 16.00 M00,M01,M02 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 16.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 16.00 M01,M09 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 16.00 M00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.50 M00,M01,M02,M03 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
18 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.00 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
19 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.00 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 15.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương