Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) 24.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) 24.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
4 Kiến trúc (7580101) (Xem) 23.00 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 23.00 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
6 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.75 V00,V01,V02 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 21.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.00 A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
10 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
11 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) 20.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) 20.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,V00 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
14 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
15 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.50 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
16 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
17 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
18 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
20 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM