1 |
Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
4 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
23.00 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
5 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
23.00 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
6 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
21.75 |
V00,V01,V02 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
21.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
9 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
21.00 |
A01,V00,V02 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
10 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
20.50 |
A00,A01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
11 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) |
20.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D01,V00 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
14 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
20.00 |
V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
15 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
19.50 |
A00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
16 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
19.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
17 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
19.00 |
A01,V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
19 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |